Có 2 kết quả:
倒开 dào kāi ㄉㄠˋ ㄎㄞ • 倒開 dào kāi ㄉㄠˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse a vehicle
(2) to drive backwards
(2) to drive backwards
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse a vehicle
(2) to drive backwards
(2) to drive backwards
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0